DANH SÁCH ĐIỂM CHUẨN TẤT CẢ CÁC TRƯỜNG
ĐẠI HỌC VÀ HỌC VIỆN TRÊN ĐỊA BÀN HÀ NỘI
(Bao gồm toàn bộ các trường Đại Học và học viện trong Công lập và ngoài Công lập)
CLICK VÀO TRƯỜNG LỰA CHỌN ĐỂ XEM ĐIỂM CHUẨN 2020
STT | Tên trường | Mã trường | Mô Hình |
1 | Đại học Quốc Gia Hà Nội | Công lập | |
2 | Trường Đại học Công nghệ (ĐHQG Hà Nội) | QHI | Công lập |
3 | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐHQG Hà Nội) | QHT | Công lập |
4 | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQG Hà Nội) | QHX | Công lập |
5 | Trường Đại học Kinh tế (ĐHQG Hà Nội) | QHE | Công lập |
6 | Trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội) | QHF | Công lập |
7 | Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội) | QHL | Công lập |
8 | Trường ĐH Giáo dục (ĐHQG Hà Nội) | QHS | Công lập |
9 | Khoa Y Dược (ĐHQG Hà Nội) | QHY | Công lập |
10 | Khoa Quốc tế (ĐHQG Hà Nội) | QHQ | Công lập |
11 | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | NVH | Công lập |
12 | Học viện Báo chí Tuyên truyền | TGC | Công lập |
13 | Học viện Chính sách và Phát triển | HCP | Công lập |
14 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | BVH | Công lập |
15 | Học viện Hành chính Quốc gia | HCH | Công lập |
16 | Học viện Kỹ thuật Mật mã | KMA | Công lập |
17 | Học viện Ngân hàng | NHH | Công lập |
18 | Học viện Ngoại giao | HQT | Công lập |
19 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | HVN | Công lập |
20 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | HPN | Công lập |
21 | Học viện Quản lý Giáo Dục | HVQ | Công lập |
22 | Học viện Tài Chính | HTC | Công lập |
23 | Học viện Thanh Thiếu niên Việt Nam | HTN | Công lập |
24 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam | HYD | Công lập |
25 | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | BKA | Công lập |
26 | Trường Đại học Công đoàn | LDA | Công lập |
27 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTA | Công lập |
28 | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | CCM | Công lập |
29 | Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp | DCN | Công lập |
30 | Trường Đại học Công nghiệp Việt Hung | VHD | Công lập |
31 | Trường Đại học Dược Hà Nội | DKH | Công lập |
32 | Trường Đại học Điện lực | DDL | Công lập |
33 | Trường Đại học Giao thông vận tải | GHA | Công lập |
34 | Trường Đại học Hà Nội | NHF | Công lập |
35 | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | KCN | Công lập |
36 | Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp | DKK | Công lập |
37 | Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | Công lập |
38 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | DKS | Công lập |
39 | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | KTA | Công lập |
40 | Trường Đại học Lao động Xã hội | DLX | Công lập |
41 | Trường Đại học Lâm nghiệp | LNH | Công lập |
42 | Trường Đại học Luật Hà Nội | LPH | Công lập |
43 | Trường Đại học Mỏ Địa chất Hà Nội | MDA | Công lập |
44 | Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | MTC | Công lập |
45 | Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp Á Châu | MCA | Công lập |
46 | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | MTH | Công lập |
47 | Trường Đại học Ngoại thương | NTH | Công lập |
48 | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | DNV | Công lập |
49 | Trường Đại học Sân khấu Điện ảnh | SKD | Công lập |
50 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | Công lập |
51 | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội | GNT | Công lập |
52 | Trường Đại học Sư phạm Thể dục thể thao Hà nội | TDH | Công lập |
53 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | DMT | Công lập |
54 | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | C01 | Công lập |
55 | Trường Đại học Thủy lợi | TLA | Công lập |
56 | Điểm chuẩn Đại học Thương Mại | TMA | Công lập |
57 | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | VHH | Công lập |
58 | Trường Đại học Xây dựng | XDA | Công lập |
59 | Trường Đại học Y Hà Nội | YHB | Công lập |
60 | Trường Đại học Y tế Công cộng | YTC | Công lập |
61 | Viện Đại học Mở Hà Nội | MHN | Công lập |
62 | Trường Đại học Đông Đô (*) | DDD | Dân Lập |
63 | Trường Đại học Phương Đông (*) | DPD | Dân Lập |
64 | Trường Đại học Thăng Long (*) | DTL | Dân Lập |
65 | Trường Đại học Đại Nam (*) | DDN | Dân Lập |
66 | Trường Đại học FPT (*) | FPT | Dân Lập |
67 | Trường Đại học Hòa Bình (*) | HBU | Dân Lập |
68 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (*) | DQK | Dân Lập |
69 | Trường Đại học Nguyễn Trãi (*) | NTU | Dân Lập |
70 | Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà (*) | DBH | Dân Lập |
71 | Trường Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội (*) | FBU | Dân Lập |
72 | Trường Đại học Thành Tây (*) | DTA | Dân Lập |
73 | Trường Đại học Thành Đô (*) | TDD | Dân Lập |
74 | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị (*) | DCQ | Dân Lập |
Chia sẻ bài viết này: