Loading...

tìm hiểu về elearning

Cấu tạo hệ thống E Learning bao gồm những gì? Nền công nghiệp tỷ đô với những bước tiến mạnh mẽ

Hình thức học tập từ xa E Learning trên thế giới không còn xa lạ hiện đã và đang phát triển rực rỡ. Ở Việt Nam, hiện nay hình thức học trực tuyến này mới được nhiều cơ sở đào tạo là các trường Đại học, Cao đẳng ứng dụng trên quy mô lớn. Với lợi ích của việc học từ xa như: tiết kiệm chi phí, rút ngắn thời gian học tập, có thể học nhiều ngành cùng lúc, học online không phải đến lớp… Sinh viên sau khi tốt nghiệp sẽ được cấp bằng Đại học có giá trị sử dụng tương đương hệ chính quy đào tạo học trực tiếp trên trường.

he thong e learning bao gom nhung gi


Hệ thống E Learning bao gồm những gì?

Trả lời: Một hệ thống E-learning hoàn chỉnh bao gồm 3 thành phần sau:

  1. Đối tượng người dùng: Là nhóm người sử dụng hệ thống E-learning, bao gồm:
    • Người học: Đối tượng chính tham gia vào quá trình học tập trực tuyến, tiếp cận các khóa học và nội dung học tập.
    • Giảng viên: Cung cấp tài liệu học tập, tạo và quản lý các khóa học, tương tác với người học và đánh giá tiến độ học tập.
    • Quản lý: Theo dõi và đánh giá hoạt động học tập, quản lý và tối ưu hóa nội dung, chương trình đào tạo, và đưa ra các quyết định chiến lược.
  2. Trung tâm quản lý đào tạo trực tuyến (Learning Management System – LMS): Là nền tảng chính của hệ thống E-learning, có nhiệm vụ quản lý và tổ chức các khóa học và tài liệu học tập. Các chức năng chính của LMS bao gồm:
    • Quản lý thông tin cá nhân của người dùng và tạo tài khoản người dùng.
    • Cung cấp nội dung học tập, bao gồm bài giảng, sách giáo khoa, video, bài tập và bài kiểm tra.
    • Tạo và quản lý các khóa học và lịch trình học tập.
    • Thông báo và giao tiếp giữa người học và giảng viên.
    • Đánh giá và theo dõi tiến độ học tập của người học.
  3. Trung tâm quản trị và vận hành hệ thống: Là bộ phận quản lý và duy trì hoạt động của hệ thống E-learning. Các nhiệm vụ chính bao gồm:
    • Quản lý và bảo trì cơ sở hạ tầng kỹ thuật của hệ thống.
    • Hỗ trợ người học và giảng viên trong việc sử dụng hệ thống và giải quyết các vấn đề kỹ thuật.
    • Theo dõi hiệu suất và hiệu quả của hệ thống, đánh giá và cải tiến để nâng cao chất lượng học tập.
    • Đảm bảo tính bảo mật và riêng tư thông tin của người dùng trong quá trình sử dụng hệ thống E-learning.

Ba thành phần trên tạo nên một hệ thống E-learning hoàn chỉnh, giúp tối ưu hóa quá trình học tập trực tuyến và mang lại trải nghiệm học tập hiệu quả cho người học và giảng viên.

su phat trien manh me cua elearning


Những con số ấn tượng về ngành công nghiệp E Learning trên thế giới

Là hình thức giảng dạy trực tuyến mang tính thương mại hoá cao. Để triển khai một hình thức đào tạo đại học từ xa, các cơ sở giáo dục, các trường Đại học đều phải cần hợp tác với những công ty công nghệ để cung cấp phần mềm, giải pháp lưu trữ, quản lý học trực tuyến hiệu quả.

Do đó, trong thời đại công nghệ thông tin phát triển vượt bậc, E-learning đã khẳng định vị trí của mình trong danh sách các ngành công nghiệp đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu. Thống kê đáng chú ý từ The Economist đã ghi nhận sự gia tăng đáng kể về số lượng học viên tham gia E-learning từ 36 triệu người vào năm 2015, tăng lên 60 triệu người vào năm 2016, và cả khoảng 70 triệu người vào năm 2017, với dấu hiệu không ngừng tăng trong tương lai.

Khảo sát của University World News đã chỉ ra một con số ấn tượng về doanh thu của E-learning tại Châu Á, ước tính lên đến khoảng 12,1 tỷ USD. Theo dự báo của Statista, đến năm 2022, thị trường E-learning toàn cầu dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng và đạt hơn 240 tỷ USD. Điều này chứng tỏ mạnh mẽ về tiềm năng phát triển của hình thức đào tạo trực tuyến trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Cách mạng công nghiệp 4.0) đang diễn ra.

Sự gia tăng vượt bậc về số lượng học viên và doanh thu của E-learning cho thấy nhu cầu ngày càng tăng về hình thức học tập linh hoạt, tiện lợi và hiệu quả.


Nhận định: Đào tạo trực tuyến không chỉ giúp người học dễ dàng tiếp cận kiến thức từ mọi nơi và mọi lúc mà còn tạo điều kiện thuận lợi để họ nắm vững các kỹ năng và kiến thức cần thiết để đáp ứng nhu cầu trong thị trường lao động ngày càng cạnh tranh và đa dạng. Thế hệ học tập mới cùng với tinh thần đổi mới và hướng tới tương lai sẵn lòng chào đón sự tiến bộ của đào tạo trực tuyến thời 5.0 và tận hưởng những cơ hội thú vị mà Elearning mang lại!

Xem chi tiết hơn: ELearning là gì?

Di An

Học Liệu Số là gì? Cấu tạo và Lợi ích khi sử dụng học liệu số

Thế giới ngày nay đang trải qua cuộc cách mạng công nghệ vô cùng nhanh chóng và ngành giáo dục không phải là ngoại lệ. Trong xu hướng chuyển đổi số hóa, học liệu số (Digital Learning Material – DLR) đã trở thành một khái niệm phổ biến và quan trọng trong việc giáo dục và đào tạo học sinh, sinh viên. Học liệu số, còn được gọi là tài liệu số hoặc tài liệu mở, là các tài liệu học tập được tạo ra và truy cập thông qua phương tiện số như máy tính, điện thoại di động, máy tính bảng, và truyền qua internet.

hoc lieu so la gi


Học liệu số là gì? các thành phần cấu tạo của Học liệu số

” Theo quy định tại Khoản 2 Điều 2 Thông tư 21/2017/TT-BGDĐT (có hiệu lực ngày 23/10/2017) quy định ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động bồi dưỡng, tập huấn qua mạng Internet cho giáo viên, nhân viên và cán bộ quản lý giáo dục do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành thì học liệu số (hay học liệu điện tử) được quy định như sau:

Học liệu số (hay học liệu điện tử) là tập hợp các phương tiện điện tử phục vụ dạy và học, bao gồm nhiều thành phần đa dạng và đa dạng chức năng nhằm hỗ trợ quá trình học tập và giảng dạy hiệu quả. Các thành phần của học liệu số bao gồm:

1: Giáo trình điện tử

Đây là tài liệu chính dùng để hướng dẫn học viên trong quá trình học tập. Giáo trình điện tử thường được định dạng theo các định dạng điện tử như PDF, ePub hoặc HTML, cho phép học viên tiếp cận từ các thiết bị di động, máy tính bảng hoặc máy tính cá nhân. Giáo trình điện tử thường có tính tương tác cao, bao gồm các liên kết nội dung, đồ họa, và các công cụ hỗ trợ học tập.

2: Sách giáo khoa điện tử

Đối với các khóa học chuyên ngành, sách giáo khoa điện tử là một thành phần quan trọng của học liệu số. Chúng thường bao gồm kiến thức nền tảng của một lĩnh vực nhất định và được sắp xếp theo các chương hoặc phần cụ thể. Sách giáo khoa điện tử cũng có thể bao gồm các liên kết ngoại vi đến các tài liệu tham khảo hoặc bài giảng điện tử liên quan.

3: Tài liệu tham khảo điện tử

Để mở rộng kiến thức và nắm vững nhiều khía cạnh hơn của một chủ đề, học viên thường có thể tiếp cận các tài liệu tham khảo điện tử. Đây có thể là các tài liệu nghiên cứu, sách chuyên khảo, bài viết khoa học, và các tài liệu khác từ các nguồn đáng tin cậy. Tài liệu tham khảo điện tử giúp học viên nắm bắt những phương pháp học tập và thực tiễn mới nhất trong lĩnh vực họ đang theo học.

4: Bài kiểm tra đánh giá điện tử

Để đánh giá kiến thức và hiệu quả học tập của học viên, các bài kiểm tra và bài tập đánh giá điện tử được sử dụng. Hình thức này giúp học viên tự kiểm tra kiến thức và theo dõi tiến độ học tập của mình. Ngoài ra, bài kiểm tra đánh giá điện tử cũng giúp giảng viên đưa ra phản hồi nhanh chóng và chính xác cho học viên để họ có thể cải thiện học tập.

5: Bản trình chiếu

Bản trình chiếu điện tử thường được sử dụng trong quá trình giảng dạy để trình bày thông tin, dạy bài hoặc chia sẻ kiến thức với học viên. Bản trình chiếu có thể chứa các hình ảnh, đồ họa, biểu đồ và văn bản, giúp giảng viên truyền tải thông tin một cách trực quan và dễ hiểu.

6: Các tệp âm thanh, hình ảnh, video

Học liệu số cũng bao gồm các tệp âm thanh, hình ảnh và video dùng để minh họa, giải thích và thực hành những kiến thức đã học. Các tệp âm thanh có thể bao gồm các bài giảng nói, đọc và giải thích từ vựng, ngữ điệu, hoặc luyện nghe tiếng Trung. Tệp hình ảnh và video thường sử dụng để hình dung ví dụ, minh họa các kỹ thuật, quá trình hoặc thực hành. Nhờ có những phương tiện này, học viên có cơ hội tiếp cận nhiều hơn kiến thức trong học liệu số và hỗ trợ quá trình học tập trở nên phong phú, đa dạng và thú vị.

7: Bài giảng điện tử

Bài giảng điện tử là những tài liệu trực quan được tạo ra dưới dạng video hoặc slide trình bày, thường bởi giảng viên hoặc chuyên gia trong lĩnh vực. Bài giảng điện tử cung cấp kiến thức chi tiết và dễ tiếp thu với các giải thích, ví dụ và minh họa trực quan. Học viên có thể xem lại và luyện nghe bài giảng điện tử nhiều lần để hiểu sâu hơn về chủ đề đang học.

8: Phần mềm dạy học

Phần mềm dạy học đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các hoạt động tương tác và bài tập thực hành cho học viên. Nó cung cấp các bài tập, câu hỏi trắc nghiệm, bài kiểm tra và các hoạt động tương tác khác để giúp học viên rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ Trung Quốc một cách hiệu quả.

9: Thí nghiệm mô phỏng

Đối với các khóa học chuyên sâu, thí nghiệm mô phỏng được sử dụng để giả lập các tình huống thực tế và giúp học viên áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tiễn. Thí nghiệm mô phỏng có thể là mô phỏng các cuộc giao tiếp hàng ngày, kinh doanh hoặc du lịch tại các quán ăn, cửa hàng, khách sạn và nhiều nơi khác.

10: Các học liệu được số hóa khác

Ngoài các thành phần trên, học liệu số còn bao gồm nhiều tài liệu khác được số hóa để hỗ trợ quá trình học tập. Điển hình là các tài liệu lịch sử, văn hóa, nghệ thuật, kinh tế và xã hội của Trung Quốc được tái hiện dưới dạng sách điện tử, phim tài liệu, các cuộc phỏng vấn và tư liệu nghiên cứu khác.

hoc lieu so la gi

Tìm hiểu thêm: E learning là gì? quy trình xây dựng học liệu số trong Elearning


So sánh Học liệu số và Học liệu truyền thống

Học liệu số và học liệu truyền thống là hai hình thức học tập khác nhau, mỗi hình thức có những ưu điểm và hạn chế riêng. Dưới đây là một số điểm so sánh giữa hai hình thức học liệu này:

Đa dạng và tương tác: Học liệu số thường được thiết kế với đa dạng hình ảnh, video, âm thanh, hiệu ứng đặc biệt và tích hợp các công cụ tương tác. Điều này giúp học viên có trải nghiệm học tập đa chiều, hấp dẫn và thu hút. Trong khi đó, học liệu truyền thống thường tập trung vào văn bản và bài giảng truyền thống, có thể thiếu sự tương tác và không đa dạng như học liệu số.

Tiết kiệm thời gian và chi phí: Học liệu số có thể tiết kiệm thời gian và chi phí cho người học. Học viên có thể tiếp cận học liệu từ bất kỳ đâu chỉ cần kết nối internet, không cần đến trường để tham gia học tập. Điều này giúp giảm thiểu chi phí di chuyển và tiết kiệm thời gian di chuyển. Trong khi đó, học liệu truyền thống yêu cầu người học phải có mặt tại trường hoặc địa điểm học tập cụ thể, đồng thời cần đầu tư vào sách giáo khoa và tài liệu học tập truyền thống.

Linh hoạt trong tự học: Học liệu số cung cấp sự linh hoạt cho người học trong việc tự quản lý thời gian và lựa chọn hình thức học tập phù hợp. Học viên có thể tự chọn thời gian học, tốc độ học, và có thể lặp lại bài giảng nhiều lần nếu cần. Trong khi đó, học liệu truyền thống thường tuân thủ thời gian và lịch trình học tập cụ thể, không linh hoạt cho việc tự học.

Sự tương tác giữa giảng viên và học viên: Học liệu số có thể cung cấp cơ hội tương tác giữa giảng viên và học viên thông qua các công cụ học tập trực tuyến như diễn đàn, email, hội thoại trực tuyến, và nhiều hình thức giao tiếp khác. Trong khi đó, học liệu truyền thống thường hạn chế sự tương tác trực tiếp giữa giảng viên và học viên.

Độ tin cậy và chất lượng: Học liệu số có thể được cập nhật và sửa đổi nhanh chóng để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với xu hướng mới nhất. Tuy nhiên, học liệu truyền thống thường cần thời gian và chi phí để cập nhật và tái bản.”


Những lợi ích khi sử dụng Học Liệu Số trong công tác đào tạo, giảng dạy

Sự phát triển của học liệu số mang lại nhiều lợi ích và cơ hội cho người học, đặc biệt trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang thay đổi toàn diện cách thức giáo dục và đào tạo.

Học liệu số không chỉ giúp giảng viên tối ưu hóa việc truyền đạt kiến thức mà còn mang đến môi trường học tập đa dạng và hấp dẫn cho người học. Tích hợp âm thanh, hình ảnh và video vào học liệu số giúp học viên hiểu bài học một cách trực quan và sâu sắc hơn. Hơn nữa, nhờ tính tương tác cao của học liệu số, người học có thể tham gia vào các hoạt động tương tác, bài kiểm tra trực tuyến và trao đổi với giảng viên và các bạn cùng lớp. Điều này giúp học viên phát triển các kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc thích nghi với môi trường làm việc chuyên nghiệp sau này.

Một trong những lợi ích quan trọng nhất của học liệu số là tính linh hoạt và tiết kiệm thời gian. Với hình thức học đại học từ xa – Người học có thể truy cập học liệu và tài liệu học tập mọi lúc, mọi nơi thông qua các thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc laptop. Điều này giúp người học dễ dàng tự quản lý thời gian học tập theo ý muốn của mình. Đồng thời, học liệu số cũng giúp tiết kiệm chi phí cho việc in ấn sách giáo khoa và tài liệu học tập truyền thống, đồng thời giảm tải cho môi trường bằng cách giảm lượng giấy in ấn.

Đối với giáo viên và trường học, học liệu số giúp tăng cường khả năng quản lý và kiểm soát quá trình học tập. Các hệ thống quản lý học tập (LMS) cho phép giáo viên tạo và quản lý các khoá học, theo dõi tiến độ học tập của từng học viên, cung cấp phản hồi nhanh chóng và đánh giá hiệu quả của quá trình giảng dạy. Điều này giúp nâng cao chất lượng giảng dạy và cải thiện hiệu suất học tập của người học.

Xem thêm: Học Đại học online từ xa cho người đi làm


Kết Luận: việc triển khai học liệu số cũng đòi hỏi sự chuẩn bị và đầu tư công phu. Đầu tiên, việc xây dựng và phát triển học liệu số đòi hỏi có đội ngũ giáo viên và chuyên gia có kiến thức chuyên môn vững vàng về công nghệ và giáo dục. Ngoài ra, việc xây dựng hệ thống học liệu số cần có sự hỗ trợ từ phía nhà trường về cơ sở vật chất, công nghệ và đào tạo. Điều này đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ từ các nhà quản lý giáo dục và sự đồng lòng của tất cả các bên liên quan.

Elearning Là Gì? Ứng dụng trong chuyển đổi số Giáo Dục tại Việt Nam

Elearning là một hình thức giáo dục hiện đại và linh hoạt của thời kỳ ứng dụng Công Nghệ Thông Tin, mang lại nhiều lợi ích cho người học. Nó đã và đang trở thành xu hướng phổ biến trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo.

elearning la gi

Elearning là gì?

Elearning là gì? E-learning là viết tắt của cụm từ Electronic Learning, dịch sang tiếng việt là học trực tuyến. Đây là một hình thức giáo dục và đào tạo thông qua sử dụng công nghệ thông tin và internet. Nó cho phép học viên tiếp cận nội dung học tập từ xa, linh hoạt và tự điều chỉnh theo thời gian và nơi mà họ lựa chọn. Elearning bao gồm các khóa học trực tuyến, bài giảng video, tài liệu học, bài kiểm tra và các hoạt động tương tác trực tuyến khác.

Lịch sử hình thành và quá trình phát triển của E learning

Elearning đã trải qua một quá trình phát triển dài và liên tục để trở thành hình thức giáo dục trực tuyến phổ biến và hiệu quả như ngày nay. Dưới đây là một tóm tắt về lịch sử và quá trình phát triển của Elearning:

  1. Thập kỷ 1990: Đầu thập kỷ 1990, sự phát triển của internet đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của Elearning. Trong giai đoạn này, các trường đại học và tổ chức giáo dục đã bắt đầu áp dụng công nghệ mới để cung cấp khóa học trực tuyến cho học viên. Tuy nhiên, các phương pháp và công nghệ trong lĩnh vực này vẫn còn hạn chế và không phổ biến rộng rãi.
  2. Thập kỷ 2000: Trong thập kỷ này, sự phát triển của công nghệ thông tin và internet đã mở ra nhiều cơ hội mới cho Elearning. Sự phổ biến của máy tính cá nhân và kết nối internet tăng đáng kể, giúp việc truy cập và chia sẻ thông tin trở nên dễ dàng hơn. Các trường đại học, tổ chức giáo dục và doanh nghiệp đã bắt đầu đầu tư và phát triển nền tảng học trực tuyến, cung cấp khóa học trực tuyến với nhiều tùy chọn và tính năng tương tác.
  3. Thập kỷ 2010: Elearning tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong thập kỷ này. Sự phổ biến của thiết bị di động và ứng dụng di động đã mở rộng phạm vi và tiện ích của Elearning. Học viên có thể truy cập vào nội dung học tập từ bất kỳ nơi nào và bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet. Nền tảng học trực tuyến đã được nâng cấp và cung cấp nhiều công nghệ và tính năng mới, như học trực tiếp, học qua video, diễn đàn trực tuyến và hệ thống đánh giá hiệu quả.
  4. Hiện tại và tương lai: Elearning đã trở thành một phần không thể thiếu trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo. Sự phát triển của công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo và thực tế ảo đang mở ra nhiều tiềm năng mới cho Elearning. Các trường đại học, tổ chức giáo dục và doanh nghiệp đang đầu tư mạnh vào việc phát triển và tối ưu hóa trải nghiệm học tập trực tuyến. Công nghệ blockchain cũng đang được áp dụng để xác thực và chứng nhận năng lực học tập của học viên.

Quá trình phát triển của Elearning đã thúc đẩy sự đổi mới và cải tiến trong phương pháp giảng dạy và học tập. Nó đã tạo ra những cơ hội học tập đa dạng, linh hoạt và tiện ích cho người học trên toàn thế giới.

tam quan trong cua elearning

Tầm quan trọng của Elearning để ứng dụng trong giáo dục chuyển đổi số tại Việt Nam

Elearning đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình chuyển đổi số của giáo dục tại Việt Nam. Dưới đây là một số tầm quan trọng của Elearning trong việc ứng dụng và phát triển giáo dục chuyển đổi số tại Việt Nam:

Mở rộng phạm vi tiếp cận giáo dục: Elearning cho phép mọi người tiếp cận các khóa học và tài liệu giảng dạy từ bất kỳ đâu, bất kỳ lúc nào, chỉ cần có kết nối internet. Điều này mở rộng phạm vi tiếp cận giáo dục cho các đối tượng học viên ở xa, những người không có điều kiện tham gia học truyền thống hoặc có thời gian học linh hoạt.

Linh hoạt và tự điều chỉnh: Elearning cho phép học viên tự điều chỉnh thời gian và tốc độ học tập của mình. Họ có thể tận dụng những khoảng thời gian rảnh rỗi để học, không bị ràng buộc bởi giờ học cố định. Điều này giúp học viên có khả năng tự quản lý học tập và phát triển kỹ năng tự học.

Đa dạng phương pháp học tập: Elearning cung cấp nhiều phương pháp học tập khác nhau như bài giảng trực tuyến, video học, tài liệu tham khảo, bài tập trực tuyến và diễn đàn thảo luận. Điều này giúp tạo ra môi trường học tập đa dạng, phong phú và hấp dẫn, giúp học viên nắm vững kiến thức và phát triển kỹ năng thực hành.

=> Xem thêm: Học Đại học Online cho người đi làm – Một ứng dụng của E learning trong đào tạo giáo dục Đại Học Từ Xa dành cho những người bận rộn!

Tiết kiệm thời gian và chi phí: Elearning giúp tiết kiệm thời gian và chi phí di chuyển, lưu trữ tài liệu giảng dạy và tổ chức các hoạt động giảng dạy. Học viên không cần phải di chuyển đến trường, tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại. Các tài liệu giảng dạy được lưu trữ trực tuyến, dễ dàng truy cập và chia sẻ. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình giảng dạy và giảm thiểu các chi phí vật liệu giảng dạy.

Cập nhật kiến thức và kỹ năng mới: Elearning cho phép học viên tiếp cận các khóa học và tài liệu mới nhất trong ngành ngôn ngữ Anh. Họ có thể cập nhật kiến thức và kỹ năng mới một cách nhanh chóng và linh hoạt theo xu hướng phát triển của ngành. Điều này giúp họ luôn đáp ứng được yêu cầu và nhu cầu của thị trường lao động.

Elearning đóng vai trò quan trọng trong việc ứng dụng và phát triển giáo dục chuyển đổi số tại Việt Nam. Nó mở ra những cơ hội học tập rộng lớn, đa dạng và linh hoạt cho mọi người, đồng thời tăng cường sự cập nhật kiến thức và phát triển kỹ năng cho mọi người một cách dễ dàng hơn.

e-learning la gi

Sự bùng nổ Elearning trong đào tạo trực tuyến tại các trường Đại học những năm gần đây

Trong những năm gần đây, Elearning đã bùng nổ và trở thành xu hướng chính trong việc đào tạo trực tuyến tại các trường Đại học và Cao đẳng tại Việt Nam.

Sự bùng nổ Elearning trong đào tạo trực tuyến tại các trường Đại học đã mở ra những cơ hội học tập rộng lớn cho sinh viên. Nó mang lại sự linh hoạt, tương tác và tiết kiệm thời gian và chi phí, cung cấp môi trường học tập đa dạng và chất lượng.

Giá trị bằng cấp khi học theo hình thức đào tạo từ xa – E learning có khác với chính quy?

Giá trị bằng cấp khi học theo hình thức đào tạo từ xa – Elearning không khác biệt với hình thức đào tạo chính quy. Bằng cấp mà sinh viên đạt được khi hoàn thành một chương trình đào tạo từ xa có cùng giá trị và uy tín như bằng cấp của chương trình đào tạo chính quy tương đương.

Điều quan trọng là bằng cấp phản ánh kiến thức, kỹ năng và năng lực của sinh viên trong lĩnh vực đã học. Người ta không đánh giá giá trị bằng cấp dựa trên hình thức đào tạo mà trường đã sử dụng. Thay vào đó, các tiêu chí đánh giá bao gồm chất lượng chương trình đào tạo, nội dung học, phương pháp đánh giá và chất lượng giảng dạy.

Đối với nhà tuyển dụng, họ thường xem xét kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm của ứng viên chứ không quan tâm đến hình thức đào tạo. Nếu sinh viên có bằng cấp từ một trường có uy tín và chương trình đào tạo từ xa được công nhận và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng, thì giá trị bằng cấp đó sẽ không khác biệt so với bằng cấp của chương trình đào tạo chính quy.

Tuy nhiên, điểm khác biệt có thể xuất hiện trong việc đánh giá kỹ năng tự quản lý, kỹ năng làm việc độc lập và khả năng sử dụng công nghệ thông tin của sinh viên học từ xa. Vì hình thức học đại học từ xa yêu cầu sự tự giác và kỷ luật cá nhân cao hơn, sinh viên học từ xa thường phát triển những kỹ năng này một cách tốt hơn. Điều này có thể được xem là một điểm mạnh khi xin việc và phát triển sự nghiệp sau này.

Di An